Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
appointment
/ə'pɔintmənt/
US
UK
Danh từ
sự bổ nhiệm; chức vụ được bổ nhiệm, công việc được giao
I'm
looking
for
a
permanent
appointment
tôi đang tìm một công việc làm ổn định
sự hẹn gặp
keep
(
break
)
an
appointment
đúng (thất) hẹn
interviews
are
by
appointment
only
chỉ tiếp người phỏng vấn có hẹn trước
appointments (số nhiều) đồ đạc, thiết bị