Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
US
UK
adjective
no longer existing
an
extinct (
species
of
)
animal
Many
of
these
old
traditions
have
since
become
extinct.
no longer active
an
extinct
volcano
* Các từ tương tự:
extinction