Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explosion
/ik'spləʊʒn/
US
UK
Danh từ
sự nổ
a
bomb
explosion
sự nổ bom
sự nổ ra, sự bùng lên
an
explosion
of
rage
sự nổ cơn thịnh nộ
sự bùng nổ
a
population
explosion
sự bùng nổ dân số
the
explosion
of
oil
prices
sự bùng nổ giá dầu
* Các từ tương tự:
explosion-proof