Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explanation
/,eksplə'nein∫n/
US
UK
Danh từ
sự giải thích; lời giải thích
had
he
anything
to
say
in
explanation
of
his
behaviour
?
anh ta có nói gì để giải thích cho cách xử sự của mình không?
sự thanh minh; lời thanh minh
his
explanations
were
always
difficult
to
believe
lời thanh minh của anh ta lúc nào cũng khó mà tin được