Danh từ
cuộc triển lãm; bộ sưu tập triển lãm
sự biểu lộ, sự thể hiện
cuộc thi đố trên đài là một dịp tốt để anh biểu lộ kiến thức của mình
cuộc thao diễn
cuộc thao diễn nghệ thuật khiêu vũ
(từ Anh) học bổng
make an exhibition of oneself
(nghĩ xấu)
giở trò dại dột lố bịch trước đám đông