Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excited
/ik'saitid/
US
UK
Tính từ
bị kích thích; đầy hứng khởi
sexually
excited
bị kích thích về tình dục
their
new
record
is
nothing
to
get
excited
about
kỷ lục cuối của họ chẳng có gì đáng hứng khởi cả
* Các từ tương tự:
excitedly