Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
excavation
/,ekskə'vei∫n/
US
UK
Danh từ
sự đào; sự khai quật
excavation
of
the
site
will
begin
tomorrow
việc khai quật địa điểm ấy sẽ bắt đầu ngày mai
(số nhiều) khu khai quật
visit
the
excavations
thăm khu khai quật