Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
excavation
US
UK
noun
Concrete for the foundations will be poured into the excavation
cavity
hole
pit
crater
cut
ditch
trench
trough
burrow
hollow
shaft
tunnel
mine
quarry