Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exam
/ɪgˈzæm/
US
UK
noun
plural -ams
[count] US :examination 1b
an
annual
physical
exam
examination
Your
final
exam
will
count
for
half
of
the
semester's
grade
.
* Các từ tương tự:
examination
,
examine
,
example