Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
eviction
/i'vik∫n/
US
UK
Danh từ
(+ from)
sự đuổi ra; sự bị đuổi ra
an
eviction
order
lệnh đuổi ra khỏi nhà
vụ đuổi [ra khỏi] nhà
there
have
been
four
evictions
from
this
street
recently
đã có bốn vụ đuổi nhà ở khu phố này trong thời gian gần đây