Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evacuate
/i'vækjʊeit/
US
UK
Động từ
sơ tán
the
children
were
evacuated
to
the
country
when
the
city
was
being
bombed
trẻ em được sơ tán về nông thôn khi thành thị bị ném bom
rút khỏi
the
soldiers
evacuate
the
area
as
the
enemy
advanced
quân lính rút khỏi khu vực đó khi quân địch tiến công
(+ of) bài xuất, thải ra (từ trong ruột)