Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
estrangement
/i'streindʒmənt/
US
UK
Danh từ
sự xa lánh
the
quarrel
led
to
[
a
]
complete
estrangement [
between
her
and
her
family
]
cuộc cãi cọ đã làm cho cô ta hoàn toàn xa lánh gia đình