Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
entangle
/in'tæηgl/
US
UK
Động từ
làm vướng vào
her
long
hair
entangled
itself
in
the
rose
bush
làn tóc dài của nàng vướng vào bụi hồng
a
fishing
line
entangled
among
the
weeds
dây câu bị vướng vào đám rong dại
(nghĩa bóng) vướng víu vào, dính líu vào
become
entangled
in
money
problems
dính líu vào chuyện tiền bạc
* Các từ tương tự:
entanglement
,
entangler