Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bush
/bʊ∫/
US
UK
Danh từ
bụi cây, bụi rậm
a
rose
bush
bụi hoa hồng
chùm tóc; chùm lông
(thường the bush) vùng đất hoang dã co nhiều cây bụi
beat about the bush
xem
beat
a bird in the hand is worth two in the bush
xem
bird
* Các từ tương tự:
bush telegraph
,
bush-baby
,
bush-fighter
,
bush-fighting
,
bush-harrow
,
bush-ranger
,
bush-telegraph
,
bush-whacker
,
bushbaby