Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enlighten
US
UK
verb
You must enlighten George on how to behave in public
inform
edify
instruct
teach
tutor
educate
coach
apprise
make
aware
advise
counsel
* Các từ tương tự:
enlightened