Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enlighten
/ɪnˈlaɪtn̩/
US
UK
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to give knowledge or understanding to (someone) :to explain something to (someone)
I
don't
understand
what's
going
on
;
can
someone
please
enlighten
me
?
* Các từ tương tự:
enlightened
,
enlightenment