Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enlighten
/in'laitn/
US
UK
Động từ
làm sáng tỏ, khai sáng
can
you
enlighten
me
as
to
the
new
procedure
?
anh có thể làm cho tôi sáng tỏ thủ tục mới không?
* Các từ tương tự:
enlightened
,
enlightener
,
enlightenment