Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engrave
/in'greiv/
US
UK
Động từ
khắc, trổ
his
initials
were
engraved
on
the
cigarette
case
;
the
cigarette
case
was
engraved
with
his
initials
hộp thuốc lá có khắc những con chữ đầu của tên anh
memories
of
that
terrible
day
are
forever
engraved
on
my
mind
(nghĩa bóng) ký ức về cái ngày khủng khiếp đó mãi mãi khắc sâu vào tâm trí tôi
* Các từ tương tự:
engraver