Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enemy
/'enimi/
US
UK
Danh từ
kẻ thù
his
arrogance
made
him
many
enemies
tính ngạo nghễ của nó làm cho nó có nhiều kẻ thù
poverty
and
ignorance
are
the
enemies
of
progress
nghèo nàn và dốt nát là kẻ thù của tiến bộ
the enemy
quân địch
the
enemy
was
(
were
)
forced
to
retreat
quân địch buộc phải rút lui
enemy
forces
lực lượng địch
one's own worst enemy
xem
worst
carry the war into the enemy's camp
xem
carry