Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endanger
US
UK
verb
She endangered her life while trying to save his
imperil
threaten
jeopardize
risk
put
at
risk
hazard
expose
(
to
danger
)
put
in
jeopardy
tempt
fate
* Các từ tương tự:
endangered