Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encroach
US
UK
verb
When you mention arctophily, you're encroaching on my territory
Often
encroach
on
or
upon
intrude
trespass
infringe
invade
make
inroads