Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enclose
/in'khəʊz/
US
UK
Động từ
enclose something [with something]
(cách viết khác inclose) rào lại
enclose
a
garden
with
a
wall
rào vườn lại bằng một bức tường
bỏ kèm theo, gửi kèm theo (với thư trong phong bì)
a
cheque
for
ten
pounds
is
enclosed
một tấm séc mười bảng được bỏ kèm với thư vào phong bì
* Các từ tương tự:
enclosed wafer tape