Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eddy
/'edi/
US
UK
Danh từ
xoáy nước; cơn lốc, cuộn (bụi…)
eddies
of
dust
swirled
in
the
road
những xoáy bụi cuộn lên trên đường
Động từ
(eddied)
xoáy, cuộn
groups
of
tourists
eddying
continually
about
the
main
square
of
the
city
các nhóm khách liên tục đổ dồn về quảng trường chính của thành phố
* Các từ tương tự:
eddy current loss