Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drunk
/drʌηk/
US
UK
Động từ
quá khứ phân từ của drink
xem
drink
Tính từ
(thường vị ngữ)
say rượu
blind
drunk;
dead
drunk
say bí tỉ
(+ with) say sưa, mê mẩn
drunk
with
success
say sưa với thắng lợi
drunk
with
rage
giận cuồng lên
Danh từ
người say rượu
* Các từ tương tự:
drunkard
,
drunken
,
drunkenly
,
drunkenness
,
drunkometer