Danh từ
ong mật đực
(từ Anh, nghĩa xấu) kẻ ăn không ngồi rồi; kẻ ăn bám
Động từ
kêu vo vo, kêu vù vù
một chiếc máy bay kêu vù vù trên đầu
nói giọng đều đều; hát giọng đều đều
ông chủ tịch nói giọng đều đều hàng mấy tiếng đồng hồ
Danh từ
(thường số ít)
tiếng kêu vo vo, tiếng kêu vù vù
tiếng vo vo của đàn ong
bài nói giọng đều đều
(âm nhâc) tiến ò e (của kèn túi)