Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dress rehearsal
/'dresri,hɜ:sl/
US
UK
Danh từ
buổi tổng duyệt mặc quần áo như diễn thật
(nghĩa bóng) cuộc tập dượt
the
earlier
revolts
had
just
been
dress
rehearsals
for
full
scale
revolution
những cuộc nổi dậy trước kia đúng là những cuộc tập dượt cho cách mạng toàn diện