Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
drawer
US
UK
Danh từ
drɔ:[r]
ngăn kéo
clear
out
one's
drawers
dọn dẹp ngăn kéo
Danh từ
'drɔ:[r]
người lính séc
người vẽ tranh
I'm
not
a
good
drawer
tôi không phải là người vẽ tranh giỏi
* Các từ tương tự:
drawerful
,
drawers