Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
divert
/dai'vɜ:t/
US
UK
Động từ
làm đổi hướng
divert
traffic
from
one
road
to
another
đổi đường xe chạy sang con đường khác
divert
somebody's
attention
đổi hướng sự chú ý của ai
làm tiêu khiển, làm giải trí (ai)
a
new
game
to
divert
the
children
trò chơi mới để giải trí tụi trẻ con
* Các từ tương tự:
diverter
,
diverticle
,
diverticular
,
diverticulosis
,
diverticulum
,
diverting
,
divertingly
,
divertingness
,
divertissement