Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disturb
/di'stɜ:b/
US
UK
Động từ
xáo lộn
don't
disturb
the
papers
on
my
desk
đừng xáo lộn giấy tờ trên bàn tôi
làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…)
no
sound
disturbed
the
silence
of
the
evening
không một âm thanh nào phá vỡ sự yên tĩnh của trời đêm
làm lo lắng
disturbing
symtoms
những triệu chứng làm lo lắng
disturb the peace
(luật học) gây ồn ào náo động
* Các từ tương tự:
disturbance
,
Disturbance term
,
disturbancy
,
disturbed