Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disqualify
/dis,kwɔlifai/
US
UK
Động từ
loại (vì không đủ tư cách…)
the
team
has
been
disqualified
from
the
competition
đội đã bị loại khỏi cuộc đấu
she
was
disqualified
in
the
first
round
cô ta bị loại ngay trong vòng đầu