competition
/,kəmpə'ti∫n/
Danh từ
cuộc tranh tài, cuộc thi đấu
cuộc thi sắc đẹp
cuốc đấu cờ
sự cạnh tranh
chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty khác về hợp đồng ấy
the competition
(danh từ số ít hoặc số nhiều)
những người cạnh tranh [với mình], đối thủ