Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
displeased
/dis'pli:zd/
US
UK
Tính từ
phật ý, bực mình, khó chịu
many
voters
are
displeased
with
the
government's
policies
nhiều cử tri đã bực mình với những chính sách của chính phủ