Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dispensation
/,dispen'sei∫n/
US
UK
Danh từ
sự phân phát
sự sắp đặt (của trời)
sự cho phép đặc biệt (trong phạm vi nhà thờ Thiên Chuá giáo La Mã)
she
needs
a
special
dispensation
to
marry
her
cousin
cô ta cần được cho phép đặc biệt để kết hôn với người anh họ cô
hệ thống tôn giáo
the
Christian
dispensation
hệ thống Cơ đốc giáo