Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dislodge
/dis'lɒdʒ/
US
UK
Động từ
(+ from)
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi, đánh bật ra
the
wind
dislodged
some
tiles
[
from
the
roof
]
gió thổi bật một số miếng ngói ra khỏi mái nhà
he
became
champion
in
1982
and
no
one
has
been
able
to
dislodge
him
anh ta trở thành vô địch năm 1982 và chưa ai đánh bật được anh ta ra khỏi vị trí đó
* Các từ tương tự:
dislodgement