Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disjointed
/dis'dʒɔintid/
US
UK
Tính từ
rời rạc, thiếu mạch lạc (bài viết, bài nói)
the
film
was
so
disjointed
that
I
couldn't
tell
you
what
the
story
was
about
cuốn phim rời rạc đến nỗi tôi không thể kể cho anh nghe câu chuyện ra thế nào
* Các từ tương tự:
disjointedly
,
disjointedness