Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disinter
/ˌdɪsɪnˈtɚ/
US
UK
verb
-ters; -terred; -terring
[+ obj] formal :to take (a body) out of a grave or tomb :to dig up (a body)
The
body
was
disinterred
for
further
study
. -
sometimes
used
figuratively
disinter
an
old
manuscript
* Các từ tương tự:
disinterest
,
disinterested