Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinclined
/,disinklaind/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
a disinclined [for something] (to do something)
miễn cưỡng, không thích
feel
disinclined
for
study
không thích học tập