Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinclined
US
UK
adjective
I was disinclined to try skydiving
averse
indisposed
reluctant
unwilling
loath
opposed
unwilling
hesitant