Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discover
/dis'kʌvə[r]/
US
UK
Động từ
phát hiện, tìm ra; khám phá
Columbus
discovered
America
Columbo tìm ra châu Mỹ
I've
discovered
a
super
restaurant
near
here
tôi vừa phát hiện một hàng ăn siêu hạng ở gần đây
he
was
later
discovered
to
have
been
a
spy
sau này hắn mới bị phát hiện là một tên gián điệp
* Các từ tương tự:
discoverable
,
discoverer
,
discovert
,
discovery