Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discourage
/di'skʌridʒ/
US
UK
Động từ
làm nản lòng
don't
discourage
her
,
she's
doing
her
best
đừng làm nản lòng cô ta, cô ta đang gắng hết sức mình
can ngăn; ngăn cản
we
discourage
smoking
in
this
school
chúng tôi can ngăn việc hút thuốc lá trong trường này
parents
should
discourage
their
children
from
smoking
cha mẹ nên ngăn cản con cái hút thuốc lá
* Các từ tương tự:
discouraged
,
Discouraged worker
,
Discouraged Worker Hypothesis
,
discouragement