Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disconnect
US
UK
verb
They disconnected the engine after pushing the carriages onto a siding. Disconnect the power before changing the light-bulb
separate
disjoin
disunite
uncouple
detach
unhook
undo
disengage
unhitch
cut
or
break
off
cut
or
pull
apart
part
divide
sever
* Các từ tương tự:
disconnected