Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disburse
/dis'bɜ:s/
US
UK
Động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiền
funds
disbursed
for
travelling
expenses
quỹ bỏ ra trả phí tổn đi đường
* Các từ tương tự:
disbursement