Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disapprove
/,disə'pru:v/
US
UK
Động từ
(+ of)
không tán thành
she
want
to
be
an
actress
,
but
her
parents
disapprove [
of
her
intention
]
cô ta muốn làm diễn viên, nhưng bố mẹ không tán thành [ý định của cô]