Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
diddle
/'didl/
US
UK
Động từ
diddle somebody [out of something]
(khẩu ngữ)
lừa gạt, lừa đảo
I
have
been
diddled
!
half
on
these
tomatoes
are
bad
tôi đã bị lừa! một nửa số cà chua đều hỏng cả rồi
* Các từ tương tự:
diddler