Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dicker
/'dikə[r]/
US
UK
Động từ
mặc cả
she
dickered
[
with
the
shopkeeper
for
the
best
fruit
]
chị ta mặc cả với nhà hàng để mua loại trái cây ngon nhất