Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
demur
/di'mɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
(+ at)phản đối; nghi ngờ
I
suggested
putting
the
matter
to
a
vote
,
but
the
chairman
demurred
tôi gợi ý đưa vấn đề ra biểu quyết, nhưng ông chủ tọa phản đối
Danh từ
without demur
không phản đối, không bác bỏ
* Các từ tương tự:
demure
,
demurely
,
demureness
,
demurrable
,
demurrage
,
demurrer