Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
decamp
/di'kæmp/
US
UK
Động từ
bỏ trốn, chuồn
he
has
decamped
with
all
our
money
nó đã chuốn với tất cả tiền bạc của chúng tôi
nhổ trại
the
soldiers
decamped
at
dawn
binh sĩ đã nhổ trại lúc sáng sớm
* Các từ tương tự:
decampment