Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
daylight
/'deilait/
US
UK
Danh từ
ánh sáng ban ngày
in broad daylight
xem
broad
see daylight
nhận thức ra
I
struggled
with
the
problem
for
hours
before
I
saw
daylight
tôi vật lộn với vấn đề hàng giờ trước khi nhận thức ra được
* Các từ tương tự:
daylight robbery
,
daylight saving time
,
daylight-signal
,
daylights