Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
daylights
/'deilaits/
US
UK
Danh từ
số nhiều
beat (knock) the [living] daylights out of somebody
(khẩu ngữ)
đánh cho ai tối tăm mặt mày
frighten (scare) the living daylights out of somebody
(khẩu ngữ)
làm cho ai hết hồn hết vía