Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
darken
/'dɑ:kən/
US
UK
Động từ
làm tối, làm u ám; tối lại
we
darkened
the
room
to
show
the
film
chúng tôi làm căn phòng tối đi để chiếu phim
the
sky
darkened
as
the
storm
approached
trời tối sầm lại vì cơn bão tới gần
darken somebody's door
(đùa hoặc tu từ) vác mặt đến nhà ai
go
!
Never
darken
my
door
again
!
Cút đi và đừng bao giờ vác mặt đến nhà tao nữa
* Các từ tương tự:
darkener